Có 1 kết quả:

hốc
Âm Nôm: hốc
Tổng nét: 24
Bộ: xỉ 齒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: YUSMG (卜山尸一土)
Unicode: U+9F77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ác
Âm Pinyin: ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): アク (aku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aak1, ak1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

hốc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hốc cây; hốc hác, trống hốc