Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
xỉ 齒 (+9 nét)
Hình thái:
⿱差齒Nét bút:
丶ノ一一一ノ一丨一丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨Thương Hiệt: TMYMU (廿一卜一山)
Unicode:
U+9F79Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận