Có 2 kết quả:

xỉxỉa
Âm Nôm: xỉ, xỉa
Tổng nét: 8
Bộ: xỉ 齒 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YMUO (卜一山人)
Unicode: U+9F7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xỉ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Quảng Đông: ci2

Tự hình 3

Dị thể 9

1/2

xỉ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xỉa xói, xỉ luân (nhạo); xấp xỉ

xỉa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xỉa răng; xỉa xói; xỉa tiền