Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sấn
龀
Âm Nôm:
sấn
Tổng nét: 10
Bộ:
xỉ 齒
(+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
齿
匕
Nét bút:
丨一丨一ノ丶フ丨ノフ
Thương Hiệt: YUP (卜山心)
Unicode:
U+9F80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sấn
Âm Pinyin:
chèn
ㄔㄣˋ
Âm Quảng Đông:
can3
Tự hình
2
Dị thể
7
齓
齔
𢎕
𪗕
𪗗
𪗠
𪗥
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
sấn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sấn (trẻ thay răng)