Âm Nôm: thư Tổng nét: 13 Bộ: xỉ 齒 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰齿且 Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨丨フ一一一 Thương Hiệt: YUBM (卜山月一) Unicode: U+9F83 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trở Âm Quan thoại: jǔ ㄐㄩˇ Âm Quảng Đông: zeoi2