Có 2 kết quả:

linhlênh
Âm Nôm: linh, lênh
Tổng nét: 13
Bộ: xỉ 齒 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YUOII (卜山人戈戈)
Unicode: U+9F84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

1/2

linh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

linh (tuổi): cao linh (tuổi già)

lênh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lênh láng, lênh đênh