Có 1 kết quả:

thử
Âm Nôm: thử
Tổng nét: 14
Bộ: xỉ 齒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: YUYMP (卜山卜一心)
Unicode: U+9F87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sài, thử
Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

thử

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thử (nhe răng)