Có 2 kết quả:

khẳngngân
Âm Nôm: khẳng, ngân
Tổng nét: 14
Bộ: xỉ 齒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: YUAV (卜山日女)
Unicode: U+9F88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩn, ngân
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ, yín ㄧㄣˊ
Âm Quảng Đông: han2, ngan4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

khẳng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khẳng cốt đầu (gặm xương)

ngân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngân (lợi răng)