Có 1 kết quả:

xúc
Âm Nôm: xúc
Tổng nét: 15
Bộ: xỉ 齒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YURYO (卜山口卜人)
Unicode: U+9F8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xúc
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

xúc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ốc xúc (dè dặt)