Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hốc
Tổng nét: 17
Bộ: xỉ 齒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: YUSMG (卜山尸一土)
Unicode: U+9F8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ác
Âm Pinyin: ㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: aak1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0