Có 5 kết quả:

longlungluồnglúnglỏng
Âm Nôm: long, lung, luồng, lúng, lỏng
Tổng nét: 16
Bộ: long 龍 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: YBYSP (卜月卜尸心)
Unicode: U+9F8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long, lũng, sủng
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ, lǒng ㄌㄨㄥˇ, máng ㄇㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): たつ (tatsu)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 5

Dị thể 20

Chữ gần giống 1

1/5

long

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

long (con rồng): hoàng long (rồng vàng)

lung

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lung linh

luồng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

luồng gió

lúng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lúng túng

lỏng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lỏng lẻo