Có 1 kết quả:
bàng
Tổng nét: 19
Bộ: nghiễm 广 (+16 nét), long 龍 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广龍
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: IYBP (戈卜月心)
Unicode: U+9F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng, lung
Âm Pinyin: páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): たかどの (takadono)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong4
Âm Pinyin: páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): たかどの (takadono)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong4
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
họ Hồng Bàng