Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: long 龍 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龍天
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一一ノ丶
Thương Hiệt: YPMK (卜心一大)
Unicode: U+9F91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: long 龍 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龍天
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一一ノ丶
Thương Hiệt: YPMK (卜心一大)
Unicode: U+9F91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểm
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ゲン (gen)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim2, jim5
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ゲン (gen)
Âm Hàn: 엄
Âm Quảng Đông: jim2, jim5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0