Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
long 龍 (+6 nét)
Hình thái:
⿰有龍Nét bút:
一ノ丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一Thương Hiệt: KBYBP (大月卜月心)
Unicode:
U+9F93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận