Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cung
Tổng nét: 23
Bộ: long 龍 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龍共
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: YPTC (卜心廿金)
Unicode: U+9F94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 23
Bộ: long 龍 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龍共
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: YPTC (卜心廿金)
Unicode: U+9F94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cung
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku), ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung1
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku), ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0