Có 4 kết quả:

khamkhámkhắmkhẳm
Âm Nôm: kham, khám, khắm, khẳm
Tổng nét: 23
Bộ: long 龍 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: OMRP (人一口心)
Unicode: U+9F95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kham
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ, ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): れい (rei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ham1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/4

kham

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiểu kham (am nhỏ)

khám

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cái khám thờ (vật làm bằng gỗ, giống như cái tủ nhỏ không có cánh, dùng để đặt bài vị, đồ thờ

khắm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khăm khắm, khắm lặm

khẳm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vừa khẳm (vừa khít)