Có 1 kết quả:

kham
Âm Nôm: kham
Tổng nét: 11
Bộ: long 龍 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: ORIKP (人口戈大心)
Unicode: U+9F9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kham
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ
Âm Quảng Đông: ham1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

kham

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiểu kham (am nhỏ)