Có 3 kết quả:
qui • quy • quân
Tổng nét: 16
Bộ: quy 龜 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一丨フフ一一フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: NXU (弓重山)
Unicode: U+9F9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cưu, khưu, quân, quy
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, jūn ㄐㄩㄣ, qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn: 귀, 구, 균
Âm Quảng Đông: gau1, gwai1, gwan1
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, jūn ㄐㄩㄣ, qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), キュウ (kyū), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Hàn: 귀, 구, 균
Âm Quảng Đông: gau1, gwai1, gwan1
Tự hình 6
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kim qui
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân liệt (nứt nẻ)