Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bét, biết, miết
Tổng nét: 27
Bộ: quy 龜 (+27 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敝龜
Nét bút: 丨丶ノ丨フノ丶ノ一ノ丶ノ丨フ一一丨フフ一一フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: FKNXU (火大弓重山)
Unicode: U+9F9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 27
Bộ: quy 龜 (+27 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敝龜
Nét bút: 丨丶ノ丨フノ丶ノ一ノ丶ノ丨フ一一丨フフ一一フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: FKNXU (火大弓重山)
Unicode: U+9F9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miết
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): すっぽん (su'pon)
Âm Quảng Đông: bit3
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): すっぽん (su'pon)
Âm Quảng Đông: bit3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0