Có 3 kết quả:
qui • quy • quân
Tổng nét: 7
Bộ: quy 龜 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丨フ一一フ
Thương Hiệt: NWU (弓田山)
Unicode: U+9F9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cưu, khưu, quân, quy
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, jūn ㄐㄩㄣ, qiū ㄑㄧㄡ
Âm Quảng Đông: gau1, gwai1, gwan1
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, jūn ㄐㄩㄣ, qiū ㄑㄧㄡ
Âm Quảng Đông: gau1, gwai1, gwan1
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kim qui
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân liệt (nứt nẻ)