Có 1 kết quả:
thược
Tổng nét: 17
Bộ: dược 龠 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: OMRB (人一口月)
Unicode: U+9FA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dược, thược
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ふえ (fue)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thược (đấu xưa bằng 0,05 lít)