Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: xi, xoe, xôi, xơi, xua, xuê, xui, xuôi, xuy
Tổng nét: 21
Bộ: dược 龠 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨ノフノ丶
Thương Hiệt: OBNO (人月弓人)
Unicode: U+9FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuy
Âm Pinyin: chuī ㄔㄨㄟ, chuì ㄔㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ふく (fuku), ふきな.らす (fukina.rasu)
Âm Quảng Đông: ceoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0