Âm Nôm: giai, hài Tổng nét: 26 Bộ: dược 龠 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰龠皆 Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨一フノフノ丨フ一一 Thương Hiệt: OBPPA (人月心心日) Unicode: U+9FA4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp