Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dự, hu, vo, vu
Tổng nét: 26
Bộ: dược 龠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰龠頁
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OBMBC (人月一月金)
Unicode: U+9FA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: dược 龠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰龠頁
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OBMBC (人月一月金)
Unicode: U+9FA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dụ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): よ.ぶ (yo.bu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): よ.ぶ (yo.bu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0