Có 1 kết quả:

thiểm
Âm Nôm: thiểm
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái:
Thương Hiệt: BUKOO (月山大人人)
Unicode: U+9FC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sim2

Chữ gần giống 2

1/1

thiểm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiểm (chớp mắt)