Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Thương Hiệt: TEYM (廿水卜一)
Unicode: U+9FCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi2