Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: en, ịt, nhằn, nhiết, yến, yết
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Unicode: U+F99E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0