Có 2 kết quả:

cốchang
Âm Nôm: cốc, hang
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Thương Hiệt: GCCR (土金金口)
Unicode: U+FA0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

cốc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái cốc, làm vỡ cốc; nâng cốc

hang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hang hốc, hang ổ