Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lãi,
lạy,
lấy,
lẻ,
lể,
lởi,
rẽ,
trẩy,
trễTổng nét: 6
Bộ:
kỳ 示 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰示乚Nét bút:
丶一丨ノ丶フThương Hiệt: MFU (一火山)
Unicode:
U+FA18Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận