Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: triệt
Tổng nét: 3
Bộ: triệt 屮 (+0 nét)
Unicode: U+FA3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): め (me), めばえ (mebae)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0