Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mai, mây, moi, môi, mui
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Unicode: U+FA44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): うめ (ume)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0