Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chử
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+FA48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): にえる (nieru), にやす (niyasu), にる (niru)

Tự hình 2

Dị thể 1