Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trinh
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+8 nét)
Unicode: U+FA53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): さいわい (saiwai)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0