Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lén, luyện, rén, rịn
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+FA57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0