Có 1 kết quả:

sánh
Âm Nôm: sánh
Tổng nét: 15
Bộ: nhất 一 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一丨一一フ
Unicode: U+20054
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

sánh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

so sánh