Có 1 kết quả:

giữa
Âm Nôm: giữa
Tổng nét: 17
Bộ: cổn 丨 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+20079
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

giữa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ở giữa; giữa chừng