Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dìa,
duệTổng nét: 2
Bộ:
triệt 丿 (+1 nét)
Nét bút:
ノノThương Hiệt: XH (重竹)
Unicode:
U+20086Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận