Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: táu, tâu
Tổng nét: 4
Bộ: triệt 丿 (+3 nét)
Nét bút: ノフ丶ノ
Unicode: U+20091
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1