Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tẻ,
thẻ,
thỉTổng nét: 5
Bộ:
triệt 丿 (+4 nét)
Hình thái:
⿱丿夫Nét bút:
ノ一一ノ丶Unicode:
U+20095Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận