Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ăng, ẩn, ổn, ửng
Tổng nét: 6
Bộ: triệt 丿 (+5 nét)
Nét bút: ノノフ一一フ
Unicode: U+200A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0