Có 1 kết quả:

bèn
Âm Nôm: bèn
Tổng nét: 6
Bộ: triệt 丿 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨丶フノ
Unicode: U+200AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

bèn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bèn nói