Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
táo,
táuTổng nét: 8
Bộ:
triệt 丿 (+7 nét)
Hình thái:
⿱丿来Nét bút:
ノ一丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+200B2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận