Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tơ,
tưTổng nét: 10
Bộ:
triệt 丿 (+9 nét)
Hình thái:
⿱囟廿Nét bút:
ノ丨フノ丶一一丨丨一Unicode:
U+200BAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận