Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mị
Tổng nét: 11
Bộ: triệt 丿 (+10 nét)
Hình thái: 丿𧘇
Nét bút: ノ丨フ一丨一ノノフノ丶
Unicode: U+200C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1