Có 2 kết quả:

mái
Âm Nôm: mái,
Tổng nét: 14
Bộ: triệt 丿 (+13 nét)
Hình thái: 𠂆
Nét bút: ノノ丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+200C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

mái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mái nhà; gà mái

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mé rừng