Có 1 kết quả:

ất
Âm Nôm: ất
Tổng nét: 1
Bộ: ất 乙 (+0 nét)
Nét bút:
Thương Hiệt: XS (重尸)
Unicode: U+200CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwan2

Tự hình 1

1/1

ất

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ất (bộ gốc)