Có 1 kết quả:

dương
Âm Nôm: dương
Tổng nét: 3
Bộ: ất 乙 (+2 nét)
Nét bút: フノノ
Unicode: U+200D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

dương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc