Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
củTổng nét: 4
Bộ:
ất 乙 (+3 nét)
Hình thái:
⿻己𠃌Nét bút:
フ一フフUnicode:
U+200DAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận