Có 2 kết quả:

ítịt
Âm Nôm: ít, ịt
Tổng nét: 5
Bộ: ất 乙 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶ノ
Unicode: U+200E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

ít

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ít ỏi

ịt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ụt ịt