Có 1 kết quả:

ót
Âm Nôm: ót
Tổng nét: 8
Bộ: ất 乙 (+7 nét), tử 子 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶フフノ一フ
Unicode: U+200F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

ót

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ót (phía sau óc)